Data Validation(Xác nhận dữ liệu) – Mọi thứ bạn cần biết

22

- Advertisement -

Data Validation(Xác nhận dữ liệu) – Mọi thứ bạn cần biết

Nếu bạn muốn kiểm soát số lượng nhập trong phạm vi nào đó, hoặc quy định nội dung được điền vào ô đó là như nào. Hãy đến với Data Validation. Nó sẽ giúp bạn tốt hơn trong việc kiểm soát các giá trị nhập vào

Sử dụng xác thực dữ liệu trong Excel để đảm bảo rằng người dùng nhập các giá trị nhất định vào một ô.

Ví dụ xác thực dữ liệu

Trong ví dụ này, chúng tôi hạn chế người dùng nhập toàn bộ số từ 0 đến 10.

Tạo quy tắc xác thực dữ liệu

Để tạo quy tắc xác thực dữ liệu , hãy thực hiện các bước sau.

1. Chọn ô C2.

2. Trên tab Dữ liệu, trong nhóm Công cụ Dữ liệu, bấm Xác thực Dữ liệu.

Trên tab Cài đặt:

3. Trong danh sách Cho phép, bấm Toàn bộ số.

4. Trong danh sách Dữ liệu, nhấp vào giữa.

5. Nhập giá trị tối thiểu và tối đa.

Tin nhắn đầu vào

Thông báo đầu vào xuất hiện khi người dùng chọn ô và cho người dùng biết phải nhập gì.

Trên tab Tin nhắn đầu vào:

1. Kiểm tra ‘Hiển thị thông báo đầu vào khi ô được chọn’.

2. Nhập một tiêu đề.

3. Nhập tin nhắn đầu vào.

Thông báo lỗi

Nếu người dùng bỏ qua thông báo đầu vào và nhập một số không hợp lệ, bạn có thể hiển thị cho họ thông báo lỗi.

Trên tab Thông báo lỗi:

1. Kiểm tra ‘Hiển thị cảnh báo lỗi sau khi nhập dữ liệu không hợp lệ’.

2. Nhập một tiêu đề.

3. Nhập thông báo lỗi.

4. Nhấp vào OK.

Kết quả xác thực dữ liệu

1. Chọn ô C2.

2. Cố gắng nhập một số cao hơn 10.

Kết quả:

Lưu ý: để xóa xác thực dữ liệu khỏi một ô, chọn ô, trên tab Dữ liệu, trong nhóm Công cụ dữ liệu, bấm Xác thực dữ liệu, sau đó bấm Xóa tất cả. Bạn có thể sử dụng tính năng Chuyển đến Đặc biệt của Excel để nhanh chóng chọn tất cả các ô có xác thực dữ liệu.

Rate this post

Để lại một trả lời

Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố.